Nhờ mạng xã hội, ứng dụng nhắn tin và tất cả những ứng dụng đó mà chúng ta có thể viết tin nhắn, pDo đó, chúng ta có thể bao gồm các loại biểu tượng cảm xúc, còn được gọi là biểu tượng cảm xúc. Tóm lại, đó là những khuôn mặt nhỏ bé, những ký tự, những trái tim hay những biểu tượng khác nhau giúp chúng ta bộc lộ cảm xúc hay đơn giản là để bày tỏ niềm vui, sự bất mãn, nỗi buồn ...
Trong các ứng dụng như WhatsApp hoặc Telegram, chúng tôi có từ biểu tượng cảm xúc, biểu tượng cảm xúc và thậm chí cả nhãn dán. Y có nhiều người dùng không biết sự khác biệt giữa chúng và thậm chí cả ý nghĩa của những biểu tượng này mà chúng tôi sử dụng hàng ngày như một hình thức biểu đạt bổ sung trên Internet.
Đó là lý do tại sao hôm nay chúng ta sẽ xem những gì tiêu biểu nhất hoặc được sử dụng nhiều nhất trong toàn bộ danh sách mà chúng ta có ý nghĩa.
biểu tượng cảm xúc khuôn mặt
Các biểu tượng và biểu tượng cảm xúc con người được sử dụng nhiều nhất. Họ là những người tiên phong trong thế giới này, từ rất lâu trước đây họ đã được biểu thị bằng dấu chấm câu (XD,; D,: P). Trong số các biểu tượng cảm xúc WhatsApp và phần còn lại của các ứng dụng nhắn tin tức thì, chúng vẫn được sử dụng rộng rãi và như một từ điển về biểu tượng cảm xúc, chúng tôi đã biên soạn ý nghĩa của tất cả chúng và 'dạng' chính xác của chúng.
Danh mục người và khuôn mặt đã được mở rộng theo thời gian, và nó đã được cải thiện, ngoài việc thay đổi những cái đã có ở đó, kho biểu tượng cảm xúc rất rộng. Trên thực tế, hôm nay chúng ta sẽ tập trung vào những thứ được sử dụng nhiều nhất bởi những người bình thường.
biểu tượng cảm xúc | miêu tả | Sao chép | Unicode |
biểu tượng cảm xúc của khuôn mặt | |||
---|---|---|---|
khuôn mặt tươi cười: Chúng ta có thể sử dụng nó để thể hiện niềm hạnh phúc, vui vẻ hoặc nụ cười. | ???? | U + 1F600 | |
mặt lè lưỡi: Nó có thể được sử dụng để thể hiện hạnh phúc hoặc vui vẻ, hoặc vui vẻ. | 😛 | U + 1F61B | |
Khuôn mặt tươi cười với đôi mắt to: Biểu tượng cảm xúc này mô tả một khuôn mặt đang cười và thể hiện sự hạnh phúc, vui vẻ hoặc một nụ cười. | 😃 | U + 1F603 | |
Khuôn mặt tươi cười với đôi mắt cười: Với biểu tượng cảm xúc này, chúng tôi thể hiện niềm hạnh phúc hoặc chúng tôi chỉ ra rằng điều gì đó khiến chúng tôi rất buồn cười. | 😄 | U + 1F604 | |
Gương mặt rạng rỡ với đôi mắt biết cười: Chúng tôi sử dụng nó để thể hiện hạnh phúc, vui vẻ hoặc vui vẻ. | 😁 | U + 1F601 | |
Khuôn mặt tươi cười với đôi mắt nhắm nghiền: Rất giống với phần trước, nhưng nó thể hiện niềm hạnh phúc lớn hơn, và điều đó khiến chúng tôi rất buồn cười. | 😆 | U + 1F606 | |
Mặt cười toát mồ hôi lạnh: Với loại biểu tượng cảm xúc này, chúng tôi chỉ ra một số sự bối rối và lo lắng. | 😅 | U + 1F605 | |
Cười lăn lộn: Với khuôn mặt nghiêng sang một bên như thể anh ấy đang lăn trên sàn cười, anh ấy thể hiện rằng điều gì đó đã khiến chúng tôi rất buồn cười. | 🤣 | U + 1F923 | |
mặt khóc cười: Lý tưởng để thể hiện niềm vui và tiếng cười. | 😂 | U + 1F602 | |
Khuôn mặt hơi cười: Với tùy chọn này, chúng tôi bày tỏ niềm vui, theo một cách hơi trung lập. | ???? | U + 1F642 | |
Mặt lộn ngược: Với biểu tượng cảm xúc này, chúng tôi muốn truyền tải sự mỉa mai, châm biếm hoặc đùa cợt. | 🙃 | U + 1F643 | |
mặt nháy mắt: Một cái nháy mắt kinh điển của sự đồng lõa và chấp nhận. | ???? | U + 1F609 | |
Khuôn mặt hạnh phúc với đôi mắt biết cười: Lý tưởng để thể hiện niềm hạnh phúc, vui vẻ hoặc để truyền tải những cảm xúc tích cực. | 😊 | U + 1F60A | |
mặt cười với vầng hào quang: Tôi rất tốt, và không có gì xấu xa trong những gì tôi nói. | 😇 | U + 1F607 | |
khuôn mặt tươi cười với trái tim: Biểu tượng cảm xúc này muốn truyền tải cảm xúc tích cực, tình yêu và tình cảm. | 🥰 | U + 1F970 | |
Khuôn mặt tươi cười với đôi mắt trái tim: Tôi yêu những gì tôi thấy và những gì bạn nói với tôi. | 😍 | U + 1F60D | |
mặt cười với những ngôi sao: Tôi hạnh phúc và vui mừng với những gì tôi đang nói với bạn hoặc những gì bạn đang nói với tôi. | 🤩 | U + 1F929 | |
khuôn mặt thổi một nụ hôn: Nụ hôn âu yếm của tình yêu hoặc tình cảm, để tạm biệt và chào đón chúng ta. | 😘 | U + 1F618 | |
hôn mặt: Tôi ném cho bạn một nụ hôn để chào tạm biệt hoặc chào hỏi. | 😗 | U + 1F617 | |
mặt cười: Nếu bạn muốn truyền tải hạnh phúc, vui vẻ hoặc truyền tải cảm xúc tích cực, khuôn mặt ửng hồng này thực hiện điều đó một cách hoàn hảo. | ☺ | U + 263A | |
Khuôn mặt đang hôn với đôi mắt nhắm nghiền: Nụ hôn của tình cảm hoặc niềm vui. | 😚 | U + 1F61A | |
Khuôn mặt đang hôn với đôi mắt cười: Biểu tượng cảm xúc này mô tả một khuôn mặt đang hôn với đôi mắt nhắm nghiền và có thể được sử dụng để thể hiện tình cảm hoặc đại diện cho lời chào tạm biệt hoặc lời chào. | 😙 | U + 1F619 | |
đối mặt với thức ăn ngon: Với biểu tượng cảm xúc này, chúng ta thể hiện tình cảm, niềm vui, hạnh phúc hoặc đói, ngay cả khi chúng ta yêu thích đồ ăn. | 😋 | U + 1F60B | |
mặt lè lưỡi: Chào hỏi vui nhộn với cái lưỡi thè ra. | 😛 | U + 1F61B | |
Mặt lè lưỡi và nháy mắt: Tôi với niềm vui, hạnh phúc hoặc cảm giác được chấp nhận, tôi cũng chỉ ra rằng tôi đang nói đùa. | 😜 | U + 1F61C | |
khuôn mặt điên dại: Biểu tượng cảm xúc này mô tả một khuôn mặt cong queo, lưỡi thè ra và mắt hướng về các hướng khác nhau và có thể được sử dụng để truyền tải cảm giác điên cuồng. | 🤪 | U + 1F92A | |
Mặt nhắm mắt và thè lưỡi: Tôi thích những gì tôi đang đọc, hoặc tôi thấy nó rất buồn cười. | 😝 | U + 1F61D | |
mặt với lưỡi tiền: Thành công gõ cửa tôi và tôi được nạp. | 🤑 | U + 1F911 | |
mặt ôm tay: Nào cái ôm đó, tôi yêu bạn bạn. | 🤗 | U + 1F917 | |
Đưa tay lên miệng: Với biểu tượng mặt cười và tay che miệng này, biểu tượng cảm xúc này có thể được sử dụng để truyền đạt tiếng cười ngượng ngùng hoặc xấu hổ. | 🤭 | U + 1F92D | |
khuôn mặt yêu cầu im lặng: Đừng nói với ai, hoặc hãy im lặng đi. | 🤫 | U + 1F92B | |
Khuôn mặt trầm ngâm: Tôi không biết, tôi nghĩ về nó. Những gì bạn nói có đúng không? | ???? | U + 1F914 | |
Mặt có miệng có khóa kéo: Môi tôi bị bịt kín và tôi sẽ không nói gì nữa. | 🤐 | U + 1F910 | |
Khuôn mặt với lông mày nhướn: Thật khó tin, tôi nghi ngờ điều đó. | 🤨 | U + 1F928 | |
Khuôn mặt trung tính: Tôi vẫn như vậy, thậm chí có phần ngờ vực. | 😐 | U + 1F610 | |
khuôn mặt vô cảm: Tôi không quan tâm hoặc tôi trung lập về chủ đề này. | 😑 | U + 1F611 | |
Mặt không miệng: Tôi không biết phải nói gì, tôi không tin hay không còn gì để nói nữa. | 😶 | U + 1F636 | |
Khuôn mặt tươi cười vượt trội: Nếu bạn muốn biểu thị sự hoài nghi, sự vượt trội hoặc sự tán tỉnh, bạn nghĩ thế nào. | 😏 | U + 1F60F | |
khuôn mặt không bằng lòng: Biểu tượng cảm xúc này mô tả một khuôn mặt với đôi mắt nhìn sang một bên và khuôn miệng buồn bã và có thể được sử dụng để thể hiện sự hoài nghi, từ chối hoặc không hài lòng. | 😒 | U + 1F612 | |
Khuôn mặt trống rỗng: Nó có thể được sử dụng để thể hiện sự hoài nghi hoặc thất vọng, hoặc đơn giản để thể hiện rằng những gì đã nói ở trên làm chúng ta ngạc nhiên hoặc có vẻ như không thể tin được. | ???? | U + 1F644 | |
mặt nhăn nhó: Với biểu tượng cảm xúc này, chúng tôi muốn truyền tải sự hoài nghi, căng thẳng hoặc lo lắng. | 😬 | U + 1F62C | |
khuôn mặt nhẹ nhõm: Giảm nhẹ hoặc thư giãn, tôi bình tĩnh. | 😌 | U + 1F60C | |
khuôn mặt chán nản: Chán nản, mệt mỏi hoặc buồn bã. Tôi đã không mong đợi. | 😔 | U + 1F614 | |
gương mặt buôn ngủ: Chán nản, mệt mỏi hoặc khó ngủ, chúng ta thậm chí có thể chỉ ra cảm lạnh. | 😪 | U + 1F62A | |
mặt chảy nước dãi: Tôi thích nó, ngon… | 🤤 | U + 1F924 | |
mặt ngủ: Tôi rất buồn ngủ hoặc những gì bạn nói làm tôi buồn. | 😴 | U + 1F634 | |
Mặt với mặt nạ y tế: Tôi bị ốm, tốt hơn hết là tránh xa. | 😷 | U + 1F637 | |
khuôn mặt với đầu băng: Với khuôn mặt này, chúng tôi nói rằng chúng tôi đang bị bệnh hoặc rằng bạn đã bị tai nạn. | 🤕 | U + 1F915 | |
mặt buồn nôn: Tôi không được khỏe hoặc có điều gì đó không dễ chịu khiến tôi buồn nôn. | 🤢 | U + 1F922 | |
mặt nôn mửa: Nó làm tôi mệt mỏi, hoặc tôi bị ốm. | 🤮 | U + 1F92E | |
Hắt hơi mặt: Tôi bị cảm lạnh kinh khủng. | 🤧 | U + 1F927 | |
nóng mặt: Cái nóng này không ai có thể chịu được nữa. | 🥵 | U + 1F975 | |
mặt lạnh: Tôi đang chết vì lạnh, hoặc tôi đã bị đóng băng với tin tức. | 🥶 | U + 1F976 | |
mặt chệnh choạng: Tôi không biết, tôi choáng váng. | 🥴 | U + 1F974 | |
Khuôn mặt choáng váng: Tôi choáng váng, hoặc tôi chết với tin tức. | 😵 | U + 1F635 | |
đầu nổ tung: Đại diện cho sự ngạc nhiên, ngạc nhiên hoặc không tin tưởng. | 🤯 | U + 1F92F | |
mặt đội mũ cao bồi: Biểu tượng cảm xúc này mô tả một khuôn mặt tươi cười đội chiếc mũ cao bồi và có thể được sử dụng để đại diện cho một cao bồi hoặc truyền tải cảm xúc tự tin hoặc mạo hiểm. | 🤠 | U + 1F920 | |
Mặt đảng: Cảm xúc hạnh phúc, vui mừng hoặc ăn mừng. Chúng tôi đang dự tiệc. | 🥳 | U + 1F973 | |
mặt cười với kính râm: Tôi cảm thấy đầy tự tin hoặc hài lòng. | 😎 | U + 1F60E | |
Mặt Nerd: Biểu tượng cảm xúc này với khuôn mặt tươi cười, kính gọng sừng và một chiếc răng khểnh này có thể được sử dụng để truyền đạt niềm vui hoặc đại diện cho khuôn mẫu mọt sách. | 🤓 | U + 1F913 | |
Khuôn mặt đơn điệu: Chúng ta có thể sử dụng nó để truyền đạt sự quan tâm (mỉa mai hoặc không) hoặc để nói rằng chúng ta là người tinh vi hoặc thông minh. | 🧐 | U + 1F9D0 | |
khuôn mặt bối rối: Tôi không hiểu hoặc điều đó làm tôi lo lắng. | 😕 | U + 1F615 | |
Khuôn mặt lo lắng: Chúng tôi bày tỏ sự buồn bã, thất vọng với biểu tượng cảm xúc này. | 😟 | U + 1F61F | |
Mặt hơi cau mày: Lo lắng hay buồn phiền. | 🙁 | U + 1F641 | |
Mặt cau có: Lo lắng hoặc buồn sâu hơn. | ☹ | U + 2639 | |
Mặt mở miệng: Thật không thể tin được, thật không thể tin được. | 😮 | U + 1F62E | |
khuôn mặt chết lặng: Tôi đang bị ảo giác với những gì bạn nói với tôi. | ???? | U + 1F62F | |
khuôn mặt kinh ngạc: Bất ngờ hay kinh ngạc, không thể tin được. | 😲 | U + 1F632 | |
Mặt đỏ bừng: Tôi không tin điều đó, ngạc nhiên, bối rối hoặc lo lắng | 😳 | U + 1F633 | |
hãy đối mặt: Tôi xin anh, tôi đang van xin và xin lòng thương xót. | 🥺 | U + 1F97A | |
Khuôn mặt cau có và mở miệng: Là một dấu hiệu của sự ngạc nhiên, để truyền đạt sự ngạc nhiên. | 😦 | U + 1F626 | |
Khuôn mặt đau khổ: Còn lo lắng hay đau khổ hơn nữa. | 😧 | U + 1F627 | |
khuôn mặt sợ hãi: Giống như những cái trước, nhưng nó làm tôi sợ. | 😨 | U + 1F628 | |
Đối mặt với sự lo lắng và mồ hôi: Biểu tượng cảm xúc này mô tả một khuôn mặt đẫm mồ hôi với khuôn miệng đang hé mở và lông mày nhướng lên, nó thể hiện sự sợ hãi, lo lắng và hồi hộp. | 😰 | U + 1F630 | |
Khuôn mặt buồn nhưng nhẹ nhõm: Nếu chúng ta muốn biểu thị sự nhẹ nhõm hoặc thất vọng, điều này không thất bại. | 😥 | U + 1F625 | |
Mặt khóc: Sự thất vọng hoặc buồn bã đã đến. | 😢 | U + 1F622 | |
khuôn mặt khóc lớn: Chuyển tải nỗi buồn và sự thất vọng lớn. | 😭 | U + 1F62D | |
Mặt la hét vì sợ hãi.: Tay đặt lên má có thể được dùng để biểu thị sự hoảng sợ. | 😱 | U + 1F631 | |
khuôn mặt thất vọng: Tôi không thể chịu đựng được nữa, tôi cảm thấy thất vọng hoặc ghê tởm. | ???? | U + 1F616 | |
khuôn mặt tuyệt vọng: Đã đến lúc bày tỏ sự tức giận, tuyệt vọng hoặc nỗ lực. | 😣 | U + 1F623 | |
Khuôn mặt thất vọng: Bạn đã làm tôi thất vọng rất nhiều. | 😞 | U + 1F61E | |
mặt đầy mồ hôi lạnh: Nó có thể được sử dụng để thể hiện sự nhẹ nhõm hoặc thất vọng. | 😓 | U + 1F613 | |
khuôn mặt mệt mỏi: Với khuôn mặt này chúng ta có thể biểu hiện sự mệt mỏi hoặc kiệt sức, thậm chí là buồn chán. | 😩 | U + 1F629 | |
Khuôn mặt mệt mỏi: Nó cũng giống như phần trước, nhưng kịch liệt hơn. | 😫 | U + 1F62B | |
Ngáp: Tôi buồn ngủ, cuộc trò chuyện làm tôi buồn. | 🥱 | U + 1F971 | |
mặt khịt mũi: Tôi đang tức giận và tôi không thích những gì bạn đang nói, điều đó cũng có thể cho thấy bạn đã chán ngấy. | 😤 | U + 1F624 | |
khuôn mặt đỏ bừng giận dữ: Nếu bạn tức giận, biểu tượng cảm xúc này làm cho nó rất rõ ràng. | 😡 | U + 1F621 | |
gương mặt giận dữ: Tương tự như trên, nhưng ít tức giận hơn vì màu không phải là màu đỏ. | 😠 | U + 1F620 | |
Khuôn mặt với biểu tượng trong miệng: Biểu tượng cảm xúc này biểu thị rất nhiều sự tức giận, ngoài ra còn thể hiện những lời lẽ không hay nên được kiểm duyệt. | 🤬 | U + 1F92C | |
mặt cười có sừng: Biểu tượng cảm xúc có khuôn mặt màu tím có sừng và miệng cười này có thể được sử dụng để đại diện cho những ý định xấu và xấu. | 😈 | U + 1F608 | |
khuôn mặt giận dữ với sừng: Biểu tượng cảm xúc với sừng và miệng cúi xuống khi tức giận này có thể được sử dụng để biểu thị sự chán nản và tức giận, điều này sẽ dẫn đến hậu quả. | 👿 | U + 1F47F | |
khuôn mặt tan chảy: Nếu bạn muốn châm biếm hoặc biểu thị rằng nó đang rất nóng, không gì tốt hơn là một biểu tượng cảm xúc đang tan chảy. | 🫠 | U + 1FAE0 | |
Calavera: Hộp sọ của con người tượng trưng cho cái chết. Được sử dụng nhiều trong ngày lễ Halloween hoặc những lúc chúng ta không muốn bày tỏ điều gì tốt đẹp. | 💀 | U + 1F480 | |
poo với đôi mắt: Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng cho nhiều trường hợp, nếu bạn muốn bày tỏ sự không đồng tình hoặc truyền đạt rằng điều gì đó hoặc ai đó khó chịu, nó sẽ rất phù hợp với chúng tôi. | 💩 | U + 1F4A9 | |
Ogro: Yêu tinh loại "oni" trong tiếng Nhật này có thể được sử dụng để đại diện cho một thứ gì đó trông rất xấu xí hoặc kỳ cục. | 👹 | U + 1F479 |